|
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Mẫu giáo | ||
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6
tuổi |
|||
I | Tổng số trẻ em | 430 | 135 | 161 | 134 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | ||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | ||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | ||||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | ||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
430 | 135 | 161 | 134 |
III | Số trẻ em được kiểm trađịnh kỳ sức khỏe | 430 | 135 | 161 | 134 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 430 | 135 | 161 | 134 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | ||||
1 | Phát triển bình thường | 326 | 108 | 121 | 97 |
2 | Kênh dưới -2 | ||||
3 | Kênh dưới -3 | ||||
4 | Kênh trên +2 | ||||
5 | Kênh trên +3 | ||||
6 | Thừa cân | 25 | 5 | 9 | 11 |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 19 | 12 | 7 | 0 |
8 | Số trẻ em béo phì | 60 | 10 | 24 | 26 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | ||||
1 | Đối với nhà trẻ | ||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | ||||
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | ||||
2 | Đối với mẫu giáo | ||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | 430 | 135 | 161 | 134 |
b | Chương trình 26 tuần | ||||
c | Chương trình 36 buổi | ||||
d | Chương trình giáo dục mầm non-Chương trình giáo dục mẫu giáo |
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG MG MĂNG NON Biểu mẫu 2 |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phú Cường, ngày 05 tháng 9 năm 2015 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 12 | 4,09m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 12 | 4,09m2/trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 2.541,12m2 | |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 656m2 | |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1764m2 | 147m2/lớp |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 672m2 | 56m2/lớp |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 204m2 | 17m2/lớp |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 688m2 | 1,6m2/trẻ em |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 168m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
520 | 43 bộ/lớp |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 | |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 12 | 1/lớp |
2 | Nhạc cụ (Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 12 | 1/lớp |
3 | Máy phô tô | 1 | |
5 | Catsset | 1 | |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 12 | 1/lớp |
7 | Máy in | 9 | 1/lớp |
8 | Đồ chơi ngoài trời | 15 | |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 230 | |
10 | Máy chiếu | 0 |
Số lượng (m2) | ||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 6 | 17m2/lớp | 3/4 | 0,47m2/trẻ | 3/4 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XV | Tường rào xây | x |
PHÒNG GDĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG MG MĂNG NON Biểu mẫu 4 |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phú Cường, ngày 05 tháng 9 năm 2015 |
STT |
Nội dung |
Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế,hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn,thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ |
TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 40 | ||||||||||
I | Giáo viên | 23 | 23 | 1 | 18 | 4 | |||||
II | Cán bộquản lý | 3 | 3 | ||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
III | Nhân viên | 14 | 14 | ||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | |||||||||
4 | Nhân viên y tế | 0 | |||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 0 | |||||||||
6 | Nhân viên khác | 12 | 12 | 12 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành : 14/05/2025
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành : 13/05/2025